--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crushed rock
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crushed rock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crushed rock
+ Noun
đá dăm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crushed rock"
Những từ có chứa
"crushed rock"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bẹp
be bét
bàn thạch
khổ tâm
muối vừng
vụn
rữa nát
nát
ngọ ngoạy
gí
more...
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
crushed rock
:
đá dăm